Class Records _
Giết
28,519 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
23,368 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1,509 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số trận thua
1,237 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
18,523 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
1,885 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
134 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
321 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Áp đảo
3,405 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Phục thù
391 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
379,077 (with BAR)
Phát trúng
55,553 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
5,754 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Bazooka)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
152.2% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
% trúng đầu
48.6% (with Đấm - MP40)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
16.1 hours
Lính đột kích
110.5 hours
Hỗ trợ
278.2 hours
Xạ thủ
77.1 hours
Súng máy
25.2 hours
Tên lửa
76.2 hours
Lính súng trường
56.6 hours
Lính đột kích
30 hours
Hỗ trợ
248.4 hours
Xạ thủ
132.3 hours
Súng máy
17.8 hours
Tên lửa
25 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
57
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
170
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1