Day of Defeat: Source Thống kê

{IBERIAN} rollover


Giờ chơi 2 tuần qua:
50.2h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
51 of 54 (94%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
28,519 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
23,368 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1,509 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số trận thua
1,237 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
18,523 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
1,885 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
134 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
321 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Áp đảo
3,405 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Phục thù
391 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
22,433 (with BAR)
Lượng đạn bắn ra
379,077 (with BAR)
Phát trúng
55,553 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
5,754 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Bazooka)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
152.2% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
% trúng đầu
48.6% (with Đấm - MP40)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

16.1 hours
Giết
5,980
Chết
1,061
Số ván thắng
268
Số trận thua
214
Tiếp quản
450
Khối tiếp quản
91
Bom đã được đặt
31
Bom đã được gỡ
4
Áp đảo
202
Phục thù
98

Lính đột kích

110.5 hours
Giết
5,874
Chết
8,807
Số ván thắng
328
Số trận thua
416
Tiếp quản
1,154
Khối tiếp quản
66
Bom đã được đặt
21
Bom đã được gỡ
17
Áp đảo
132
Phục thù
128

Hỗ trợ

278.2 hours
Giết
28,519
Chết
23,368
Số ván thắng
1,509
Số trận thua
858
Tiếp quản
18,523
Khối tiếp quản
1,885
Bom đã được đặt
134
Bom đã được gỡ
321
Áp đảo
3,405
Phục thù
286

Xạ thủ

77.1 hours
Giết
8,003
Chết
4,382
Số ván thắng
1,403
Số trận thua
1,237
Tiếp quản
1,564
Khối tiếp quản
495
Bom đã được đặt
94
Bom đã được gỡ
29
Áp đảo
1,327
Phục thù
391

Súng máy

25.2 hours
Giết
1,350
Chết
1,047
Số ván thắng
53
Số trận thua
64
Tiếp quản
11
Khối tiếp quản
12
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
39
Phục thù
6

Tên lửa

76.2 hours
Giết
4,874
Chết
4,898
Số ván thắng
245
Số trận thua
269
Tiếp quản
187
Khối tiếp quản
135
Bom đã được đặt
7
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
133
Phục thù
47



Lính súng trường

56.6 hours
Giết
3,532
Chết
4,338
Số ván thắng
189
Số trận thua
187
Tiếp quản
382
Khối tiếp quản
31
Bom đã được đặt
12
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
118
Phục thù
49

Lính đột kích

30 hours
Giết
1,357
Chết
2,502
Số ván thắng
116
Số trận thua
140
Tiếp quản
332
Khối tiếp quản
18
Bom đã được đặt
15
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
31
Phục thù
19

Hỗ trợ

248.4 hours
Giết
17,935
Chết
19,836
Số ván thắng
1,007
Số trận thua
965
Tiếp quản
3,300
Khối tiếp quản
348
Bom đã được đặt
122
Bom đã được gỡ
50
Áp đảo
470
Phục thù
195

Xạ thủ

132.3 hours
Giết
10,031
Chết
8,290
Số ván thắng
468
Số trận thua
482
Tiếp quản
840
Khối tiếp quản
142
Bom đã được đặt
28
Bom đã được gỡ
13
Áp đảo
407
Phục thù
121

Súng máy

17.8 hours
Giết
1,261
Chết
820
Số ván thắng
52
Số trận thua
40
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
11
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
44
Phục thù
5

Tên lửa

25 hours
Giết
1,311
Chết
1,822
Số ván thắng
63
Số trận thua
98
Tiếp quản
80
Khối tiếp quản
31
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
32
Phục thù
19



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
477
Phát trúng
1,363
Lượng đạn bắn ra
8,998
Bắn xuyên đầu
163
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.1%
% trúng đầu
12%

M1 Garand
Giết
2,773
Phát trúng
5,596
Lượng đạn bắn ra
31,468
Bắn xuyên đầu
684
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.8%
% trúng đầu
12.2%

M1 Garand -Ngắm
Giết
1,669
Phát trúng
3,259
Lượng đạn bắn ra
12,698
Bắn xuyên đầu
620
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25.7%
% trúng đầu
19%

BAR
Giết
22,433
Phát trúng
55,553
Lượng đạn bắn ra
379,077
Bắn xuyên đầu
5,754
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.7%
% trúng đầu
10.4%

BAR -Súng bán tự động
Giết
61
Phát trúng
180
Lượng đạn bắn ra
1,325
Bắn xuyên đầu
31
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.6%
% trúng đầu
17.2%

Thompson
Giết
5,279
Phát trúng
15,722
Lượng đạn bắn ra
134,056
Bắn xuyên đầu
1,434
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.7%
% trúng đầu
9.1%

Springfield
Giết
287
Phát trúng
349
Lượng đạn bắn ra
1,751
Bắn xuyên đầu
46
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
19.9%
% trúng đầu
13.2%

Springfield -Ngắm
Giết
8,237
Phát trúng
9,662
Lượng đạn bắn ra
19,340
Bắn xuyên đầu
1,566
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
16.2%

.30 Cal
Giết
1,744
Phát trúng
3,538
Lượng đạn bắn ra
99,459
Bắn xuyên đầu
342
Trung bình đạn bắn / mạng giết
57
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.6%
% trúng đầu
9.7%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
49
Phát trúng
99
Lượng đạn bắn ra
2,595
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.8%
% trúng đầu
11.1%

Bazooka
Giết
4,303
Phát trúng
7,618
Lượng đạn bắn ra
5,297
Bắn xuyên đầu
1,111
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
143.8%
% trúng đầu
14.6%

Colt 1911
Giết
529
Phát trúng
1,476
Lượng đạn bắn ra
8,324
Bắn xuyên đầu
179
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.7%
% trúng đầu
12.1%

Dao
Giết
958
Phát trúng
269
Lượng đạn bắn ra
1,480
Bắn xuyên đầu
49
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
18.2%

Lựu đạn nổ
Giết
4,993
Phát trúng
18,606
Lượng đạn bắn ra
44,371
Bắn xuyên đầu
2,751
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
41.9%
% trúng đầu
14.8%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
2
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
36
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
27.8%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
693
Phát trúng
2,674
Lượng đạn bắn ra
1,757
Bắn xuyên đầu
426
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
152.2%
% trúng đầu
15.9%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
7
Phát trúng
46
Lượng đạn bắn ra
114
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
40.4%
% trúng đầu
21.7%

Đấm -Thompson
Giết
4
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
681
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
170
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
2,127
Phát trúng
2,576
Lượng đạn bắn ra
8,219
Bắn xuyên đầu
312
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31.3%
% trúng đầu
12.1%

K98k -Ngắm
Giết
641
Phát trúng
845
Lượng đạn bắn ra
2,264
Bắn xuyên đầu
115
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.3%
% trúng đầu
13.6%

Súng tỉa K98
Giết
179
Phát trúng
228
Lượng đạn bắn ra
1,122
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
20.3%
% trúng đầu
10.5%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
9,894
Phát trúng
11,601
Lượng đạn bắn ra
24,035
Bắn xuyên đầu
2,138
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
48.3%
% trúng đầu
18.4%

MP40
Giết
1,351
Phát trúng
4,087
Lượng đạn bắn ra
38,990
Bắn xuyên đầu
370
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
9.1%

Stg44
Giết
14,734
Phát trúng
37,153
Lượng đạn bắn ra
268,051
Bắn xuyên đầu
3,729
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.9%
% trúng đầu
10%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
32
Phát trúng
120
Lượng đạn bắn ra
817
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
14.7%
% trúng đầu
7.5%

MG42
Giết
3,637
Phát trúng
7,529
Lượng đạn bắn ra
19,622
Bắn xuyên đầu
686
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
38.4%
% trúng đầu
9.1%

MG42 -Không lên nòng
Giết
197
Phát trúng
358
Lượng đạn bắn ra
5,737
Bắn xuyên đầu
37
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.2%
% trúng đầu
10.3%

Panzerschreck
Giết
1,310
Phát trúng
2,416
Lượng đạn bắn ra
5,395
Bắn xuyên đầu
360
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
44.8%
% trúng đầu
14.9%

P38
Giết
332
Phát trúng
956
Lượng đạn bắn ra
5,742
Bắn xuyên đầu
126
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.6%
% trúng đầu
13.2%

C96
Giết
391
Phát trúng
1,121
Lượng đạn bắn ra
10,710
Bắn xuyên đầu
137
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
12.2%

Xẻng
Giết
733
Phát trúng
1,377
Lượng đạn bắn ra
13,308
Bắn xuyên đầu
70
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
5.1%

Lựu đạn dính
Giết
3,055
Phát trúng
13,193
Lượng đạn bắn ra
37,543
Bắn xuyên đầu
1,854
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
35.1%
% trúng đầu
14.1%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
4
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
45.5%
% trúng đầu
10%

Rifle Grenade trục
Giết
427
Phát trúng
1,529
Lượng đạn bắn ra
4,544
Bắn xuyên đầu
228
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
33.6%
% trúng đầu
14.9%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
16
Phát trúng
56
Lượng đạn bắn ra
93
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
60.2%
% trúng đầu
14.3%

Đấm - MP40
Giết
24
Phát trúng
35
Lượng đạn bắn ra
504
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
6.9%
% trúng đầu
48.6%