Day of Defeat: Source Thống kê

p1ngu


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
2 of 54 (4%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
132 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
43 (as Tiếp tế phe Trục)
Số ván thắng
4 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
5 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
5 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
14 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Phục thù
1 (as Lính đột kích phe Trục)


Weapon Records _
Giết
121 (with MG42)
Lượng đạn bắn ra
1,552 (with MG42)
Phát trúng
222 (with MG42)
Bắn xuyên đầu
33 (with MG42)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
69.6% (with Rifle Grenade trục)
% trúng đầu
100% (with Lựu đạn nổ)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.3 hours
Giết
19
Chết
17
Số ván thắng
0
Số trận thua
5
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
8
Chết
10
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.3 hours
Giết
42
Chết
21
Số ván thắng
4
Số trận thua
1
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
0

Lính đột kích

0.1 hours
Giết
27
Chết
11
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.5 hours
Giết
39
Chết
43
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
0

Xạ thủ

0.1 hours
Giết
9
Chết
4
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.4 hours
Giết
132
Chết
18
Số ván thắng
3
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
14
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

M1 Garand
Giết
13
Phát trúng
25
Lượng đạn bắn ra
88
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
28.4%
% trúng đầu
12%

M1 Garand -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
50%

BAR
Giết
12
Phát trúng
32
Lượng đạn bắn ra
172
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.6%
% trúng đầu
18.8%

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
0

.30 Cal
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Colt 1911
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
10%
% trúng đầu
100%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
100%

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
32
Phát trúng
39
Lượng đạn bắn ra
91
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42.9%
% trúng đầu
10.3%

K98k -Ngắm
Giết
5
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
54.5%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
8
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
14
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
64.3%
% trúng đầu
0

MP40
Giết
25
Phát trúng
61
Lượng đạn bắn ra
356
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.1%
% trúng đầu
11.5%

Stg44
Giết
26
Phát trúng
75
Lượng đạn bắn ra
525
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
37.5%
% trúng đầu
66.7%

MG42
Giết
121
Phát trúng
222
Lượng đạn bắn ra
1,552
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
14.9%

MG42 -Không lên nòng
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
144
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
72
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.1%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

P38
Giết
11
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
129
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20.9%
% trúng đầu
14.8%

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
145
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
145
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.4%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
7
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
42
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
57.1%
% trúng đầu
8.3%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
6
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
69.6%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A