Day of Defeat: Source Thống kê

-=Rapopold=-


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
44 of 54 (81%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
8,777 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
10,197 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
897 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
612 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
3,559 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
161 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
160 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
84 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
257 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
307 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
6,327 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
163,958 (with Thompson)
Phát trúng
18,387 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
1,791 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
75% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
33.2% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

13.7 hours
Giết
753
Chết
994
Số ván thắng
55
Số trận thua
48
Tiếp quản
158
Khối tiếp quản
14
Bom đã được đặt
8
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
38
Phục thù
22

Lính đột kích

125.1 hours
Giết
8,777
Chết
10,197
Số ván thắng
897
Số trận thua
612
Tiếp quản
3,559
Khối tiếp quản
161
Bom đã được đặt
160
Bom đã được gỡ
84
Áp đảo
257
Phục thù
307

Hỗ trợ

54 hours
Giết
3,261
Chết
4,058
Số ván thắng
221
Số trận thua
168
Tiếp quản
812
Khối tiếp quản
42
Bom đã được đặt
42
Bom đã được gỡ
19
Áp đảo
59
Phục thù
37

Xạ thủ

40.8 hours
Giết
2,572
Chết
2,291
Số ván thắng
69
Số trận thua
45
Tiếp quản
167
Khối tiếp quản
25
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
97
Phục thù
35

Súng máy

15.6 hours
Giết
1,018
Chết
791
Số ván thắng
35
Số trận thua
70
Tiếp quản
66
Khối tiếp quản
10
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
8
Áp đảo
31
Phục thù
16

Tên lửa

8.2 hours
Giết
418
Chết
553
Số ván thắng
41
Số trận thua
37
Tiếp quản
49
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
14
Phục thù
17



Lính súng trường

7.4 hours
Giết
315
Chết
495
Số ván thắng
15
Số trận thua
17
Tiếp quản
32
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
5
Phục thù
7

Lính đột kích

67.9 hours
Giết
4,197
Chết
4,952
Số ván thắng
297
Số trận thua
188
Tiếp quản
921
Khối tiếp quản
31
Bom đã được đặt
74
Bom đã được gỡ
21
Áp đảo
99
Phục thù
69

Hỗ trợ

101.9 hours
Giết
6,507
Chết
7,926
Số ván thắng
534
Số trận thua
342
Tiếp quản
1,793
Khối tiếp quản
83
Bom đã được đặt
137
Bom đã được gỡ
32
Áp đảo
173
Phục thù
143

Xạ thủ

19.6 hours
Giết
1,154
Chết
1,348
Số ván thắng
29
Số trận thua
35
Tiếp quản
63
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
47
Phục thù
37

Súng máy

32.9 hours
Giết
2,338
Chết
2,111
Số ván thắng
104
Số trận thua
111
Tiếp quản
201
Khối tiếp quản
38
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
81
Phục thù
36

Tên lửa

6.5 hours
Giết
306
Chết
380
Số ván thắng
12
Số trận thua
15
Tiếp quản
17
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
8
Phục thù
10



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
286
Phát trúng
851
Lượng đạn bắn ra
5,931
Bắn xuyên đầu
89
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
10.5%

M1 Garand
Giết
510
Phát trúng
1,050
Lượng đạn bắn ra
6,761
Bắn xuyên đầu
107
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.5%
% trúng đầu
10.2%

M1 Garand -Ngắm
Giết
264
Phát trúng
279
Lượng đạn bắn ra
1,530
Bắn xuyên đầu
78
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
28%

BAR
Giết
1,553
Phát trúng
3,821
Lượng đạn bắn ra
31,264
Bắn xuyên đầu
579
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.2%
% trúng đầu
15.2%

BAR -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
100
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
100
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
6%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
6,327
Phát trúng
18,387
Lượng đạn bắn ra
163,958
Bắn xuyên đầu
1,791
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
9.7%

Springfield
Giết
108
Phát trúng
133
Lượng đạn bắn ra
475
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
28%
% trúng đầu
9.8%

Springfield -Ngắm
Giết
1,575
Phát trúng
1,858
Lượng đạn bắn ra
3,545
Bắn xuyên đầu
250
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
52.4%
% trúng đầu
13.5%

.30 Cal
Giết
1,232
Phát trúng
2,435
Lượng đạn bắn ra
32,792
Bắn xuyên đầu
152
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.4%
% trúng đầu
6.2%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
117
Phát trúng
210
Lượng đạn bắn ra
2,743
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
7.1%

Bazooka
Giết
414
Phát trúng
865
Lượng đạn bắn ra
2,193
Bắn xuyên đầu
191
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
39.4%
% trúng đầu
22.1%

Colt 1911
Giết
380
Phát trúng
1,016
Lượng đạn bắn ra
6,601
Bắn xuyên đầu
116
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.4%
% trúng đầu
11.4%

Dao
Giết
136
Phát trúng
215
Lượng đạn bắn ra
1,029
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20.9%
% trúng đầu
4.7%

Lựu đạn nổ
Giết
791
Phát trúng
2,848
Lượng đạn bắn ra
6,654
Bắn xuyên đầu
445
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
42.8%
% trúng đầu
15.6%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
75%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
139
Phát trúng
313
Lượng đạn bắn ra
1,260
Bắn xuyên đầu
104
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
24.8%
% trúng đầu
33.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
26
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
15.4%
% trúng đầu
25%

Đấm -Thompson
Giết
250
Phát trúng
443
Lượng đạn bắn ra
2,613
Bắn xuyên đầu
38
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17%
% trúng đầu
8.6%



K98k
Giết
385
Phát trúng
507
Lượng đạn bắn ra
1,906
Bắn xuyên đầu
44
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
26.6%
% trúng đầu
8.7%

K98k -Ngắm
Giết
50
Phát trúng
64
Lượng đạn bắn ra
167
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38.3%
% trúng đầu
21.9%

Súng tỉa K98
Giết
31
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
231
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
4.8%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
1,219
Phát trúng
1,459
Lượng đạn bắn ra
2,850
Bắn xuyên đầu
223
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
51.2%
% trúng đầu
15.3%

MP40
Giết
3,108
Phát trúng
2,624
Lượng đạn bắn ra
24,666
Bắn xuyên đầu
859
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
10.6%
% trúng đầu
32.7%

Stg44
Giết
5,519
Phát trúng
13,394
Lượng đạn bắn ra
116,853
Bắn xuyên đầu
1,322
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
9.9%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
66
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.1%
% trúng đầu
25%

MG42
Giết
1,421
Phát trúng
2,797
Lượng đạn bắn ra
64,244
Bắn xuyên đầu
238
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.4%
% trúng đầu
8.5%

MG42 -Không lên nòng
Giết
654
Phát trúng
1,201
Lượng đạn bắn ra
17,851
Bắn xuyên đầu
83
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.7%
% trúng đầu
6.9%

Panzerschreck
Giết
238
Phát trúng
493
Lượng đạn bắn ra
1,209
Bắn xuyên đầu
83
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
40.8%
% trúng đầu
16.8%

P38
Giết
163
Phát trúng
460
Lượng đạn bắn ra
2,791
Bắn xuyên đầu
54
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.5%
% trúng đầu
11.7%

C96
Giết
320
Phát trúng
874
Lượng đạn bắn ra
9,178
Bắn xuyên đầu
107
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
12.2%

Xẻng
Giết
154
Phát trúng
255
Lượng đạn bắn ra
1,938
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
4.7%

Lựu đạn dính
Giết
1,268
Phát trúng
4,723
Lượng đạn bắn ra
9,799
Bắn xuyên đầu
776
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
48.2%
% trúng đầu
16.4%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.1%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
37
Phát trúng
169
Lượng đạn bắn ra
618
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
27.3%
% trúng đầu
13%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
20%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
114
Phát trúng
227
Lượng đạn bắn ra
1,542
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.7%
% trúng đầu
4%