Class Records _
Giết
8,777 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
10,197 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
897 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
612 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
3,559 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
161 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
160 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
84 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
257 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
307 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
6,327 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
163,958 (with Thompson)
Phát trúng
18,387 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
1,791 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
75% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
33.2% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
13.7 hours
Lính đột kích
125.1 hours
Hỗ trợ
54 hours
Xạ thủ
40.8 hours
Súng máy
15.6 hours
Tên lửa
8.2 hours
Lính súng trường
7.4 hours
Lính đột kích
67.9 hours
Hỗ trợ
101.9 hours
Xạ thủ
19.6 hours
Súng máy
32.9 hours
Tên lửa
6.5 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
100
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2