Day of Defeat: Source Thống kê

Birk


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
16 of 54 (30%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
515 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
506 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
25 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
22 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
114 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
8 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
15 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
5 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
45 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Phục thù
24 (as Xạ thủ phe Trục)


Weapon Records _
Giết
361 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
9,165 (with MG42)
Phát trúng
675 (with .30 Cal)
Bắn xuyên đầu
82 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with M1 Garand -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with P38)
% phát trúng
56.5% (with Springfield -Ngắm)
% trúng đầu
27.8% (with Panzerschreck)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

2.1 hours
Giết
155
Chết
167
Số ván thắng
9
Số trận thua
13
Tiếp quản
24
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
6
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
12
Phục thù
16

Lính đột kích

2.6 hours
Giết
166
Chết
184
Số ván thắng
25
Số trận thua
22
Tiếp quản
63
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
15
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
8
Phục thù
13

Hỗ trợ

2.5 hours
Giết
134
Chết
203
Số ván thắng
11
Số trận thua
11
Tiếp quản
33
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
5
Phục thù
2

Xạ thủ

6.4 hours
Giết
515
Chết
483
Số ván thắng
13
Số trận thua
12
Tiếp quản
75
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
7
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
32
Phục thù
20

Súng máy

4.5 hours
Giết
448
Chết
230
Số ván thắng
5
Số trận thua
8
Tiếp quản
22
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
45
Phục thù
5

Tên lửa

3.5 hours
Giết
205
Chết
334
Số ván thắng
8
Số trận thua
13
Tiếp quản
39
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
3
Phục thù
21



Lính súng trường

5.2 hours
Giết
373
Chết
506
Số ván thắng
17
Số trận thua
18
Tiếp quản
114
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
18
Phục thù
21

Lính đột kích

1.8 hours
Giết
114
Chết
140
Số ván thắng
9
Số trận thua
6
Tiếp quản
27
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
15
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
10

Hỗ trợ

2.1 hours
Giết
94
Chết
158
Số ván thắng
9
Số trận thua
11
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
1
Phục thù
7

Xạ thủ

4.5 hours
Giết
391
Chết
396
Số ván thắng
10
Số trận thua
7
Tiếp quản
71
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
31
Phục thù
24

Súng máy

3.5 hours
Giết
298
Chết
238
Số ván thắng
15
Số trận thua
16
Tiếp quản
22
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
38
Phục thù
13

Tên lửa

2 hours
Giết
141
Chết
205
Số ván thắng
3
Số trận thua
7
Tiếp quản
25
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
11



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
56
Phát trúng
147
Lượng đạn bắn ra
857
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.2%
% trúng đầu
14.3%

M1 Garand
Giết
77
Phát trúng
149
Lượng đạn bắn ra
687
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.7%
% trúng đầu
11.4%

M1 Garand -Ngắm
Giết
110
Phát trúng
85
Lượng đạn bắn ra
229
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.1%
% trúng đầu
27.1%

BAR
Giết
94
Phát trúng
207
Lượng đạn bắn ra
1,541
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.4%
% trúng đầu
9.7%

BAR -Súng bán tự động
Giết
7
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
120
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20%
% trúng đầu
12.5%

Thompson
Giết
165
Phát trúng
467
Lượng đạn bắn ra
4,168
Bắn xuyên đầu
51
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
10.9%

Springfield
Giết
10
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
110
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
10.9%
% trúng đầu
8.3%

Springfield -Ngắm
Giết
328
Phát trúng
400
Lượng đạn bắn ra
708
Bắn xuyên đầu
82
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
56.5%
% trúng đầu
20.5%

.30 Cal
Giết
350
Phát trúng
675
Lượng đạn bắn ra
9,018
Bắn xuyên đầu
55
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.5%
% trúng đầu
8.1%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
5
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
758
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
152
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.3%
% trúng đầu
20%

Bazooka
Giết
77
Phát trúng
146
Lượng đạn bắn ra
420
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
34.8%
% trúng đầu
14.4%

Colt 1911
Giết
33
Phát trúng
72
Lượng đạn bắn ra
619
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.6%
% trúng đầu
9.7%

Dao
Giết
15
Phát trúng
25
Lượng đạn bắn ra
266
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.4%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
17
Phát trúng
53
Lượng đạn bắn ra
206
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.7%
% trúng đầu
7.5%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
24
Phát trúng
103
Lượng đạn bắn ra
260
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
39.6%
% trúng đầu
14.6%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
3
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
133
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
44
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
3%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
273
Phát trúng
348
Lượng đạn bắn ra
989
Bắn xuyên đầu
54
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
35.2%
% trúng đầu
15.5%

K98k -Ngắm
Giết
73
Phát trúng
100
Lượng đạn bắn ra
221
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
45.2%
% trúng đầu
20%

Súng tỉa K98
Giết
6
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
55
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
14.5%
% trúng đầu
12.5%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
361
Phát trúng
444
Lượng đạn bắn ra
804
Bắn xuyên đầu
73
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.2%
% trúng đầu
16.4%

MP40
Giết
98
Phát trúng
275
Lượng đạn bắn ra
2,466
Bắn xuyên đầu
36
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
13.1%

Stg44
Giết
65
Phát trúng
156
Lượng đạn bắn ra
1,328
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.7%
% trúng đầu
9.6%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
10
Phát trúng
32
Lượng đạn bắn ra
296
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.8%
% trúng đầu
6.3%

MG42
Giết
265
Phát trúng
487
Lượng đạn bắn ra
9,165
Bắn xuyên đầu
56
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.3%
% trúng đầu
11.5%

MG42 -Không lên nòng
Giết
3
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
605
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
202
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
1.3%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
59
Phát trúng
108
Lượng đạn bắn ra
309
Bắn xuyên đầu
30
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
35%
% trúng đầu
27.8%

P38
Giết
78
Phát trúng
115
Lượng đạn bắn ra
888
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
13%
% trúng đầu
23.5%

C96
Giết
47
Phát trúng
122
Lượng đạn bắn ra
1,302
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.4%
% trúng đầu
18%

Xẻng
Giết
16
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
104
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
26%
% trúng đầu
3.7%

Lựu đạn dính
Giết
16
Phát trúng
39
Lượng đạn bắn ra
118
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
33.1%
% trúng đầu
15.4%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
31
Phát trúng
119
Lượng đạn bắn ra
322
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
37%
% trúng đầu
14.3%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
44
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
44
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
2.3%
% trúng đầu
0