Class Records _
Giết
515 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
506 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
25 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
22 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
114 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
8 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
15 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
5 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
45 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Phục thù
24 (as Xạ thủ phe Trục)
Weapon Records _
Giết
361 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
9,165 (with MG42)
Phát trúng
675 (with .30 Cal)
Bắn xuyên đầu
82 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with M1 Garand -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with P38)
% phát trúng
56.5% (with Springfield -Ngắm)
% trúng đầu
27.8% (with Panzerschreck)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
2.1 hours
Lính đột kích
2.6 hours
Hỗ trợ
2.5 hours
Xạ thủ
6.4 hours
Súng máy
4.5 hours
Tên lửa
3.5 hours
Lính súng trường
5.2 hours
Lính đột kích
1.8 hours
Hỗ trợ
2.1 hours
Xạ thủ
4.5 hours
Súng máy
3.5 hours
Tên lửa
2 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
152
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
44
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
202
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
44
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1