Day of Defeat: Source Thống kê

[Cr1m1nal]


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
7 of 54 (13%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
301 (as Rifleman phe Trục)
Chết
395 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
13 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
23 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
63 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
7 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
1 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được gỡ
5 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
15 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
21 (as Rifleman phe Trục)


Weapon Records _
Giết
281 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
7,120 (with Thompson)
Phát trúng
640 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
88 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
50% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
44.4% (with Stg44 -Súng bán tự động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.8 hours
Giết
56
Chết
65
Số ván thắng
3
Số trận thua
3
Tiếp quản
18
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Lính đột kích

2.7 hours
Giết
264
Chết
288
Số ván thắng
13
Số trận thua
9
Tiếp quản
63
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
10
Phục thù
10

Hỗ trợ

2.5 hours
Giết
205
Chết
301
Số ván thắng
8
Số trận thua
9
Tiếp quản
42
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
10

Xạ thủ

1.1 hours
Giết
78
Chết
90
Số ván thắng
0
Số trận thua
6
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Súng máy

0 hours
Giết
1
Chết
3
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.4 hours
Giết
10
Chết
37
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1



Lính súng trường

4.4 hours
Giết
301
Chết
395
Số ván thắng
8
Số trận thua
23
Tiếp quản
49
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
15
Phục thù
21

Lính đột kích

2.2 hours
Giết
174
Chết
240
Số ván thắng
11
Số trận thua
4
Tiếp quản
41
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
3

Hỗ trợ

2.1 hours
Giết
153
Chết
201
Số ván thắng
4
Số trận thua
7
Tiếp quản
31
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
6

Xạ thủ

1.8 hours
Giết
118
Chết
129
Số ván thắng
9
Số trận thua
6
Tiếp quản
15
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
3

Súng máy

0.3 hours
Giết
29
Chết
32
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
3

Tên lửa

0.2 hours
Giết
3
Chết
19
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
7
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
299
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
8.7%
% trúng đầu
11.5%

M1 Garand
Giết
48
Phát trúng
93
Lượng đạn bắn ra
556
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
12.9%

M1 Garand -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

BAR
Giết
168
Phát trúng
405
Lượng đạn bắn ra
4,144
Bắn xuyên đầu
51
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.8%
% trúng đầu
12.6%

BAR -Súng bán tự động
Giết
5
Phát trúng
20
Lượng đạn bắn ra
200
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
10%
% trúng đầu
10%

Thompson
Giết
241
Phát trúng
640
Lượng đạn bắn ra
7,120
Bắn xuyên đầu
88
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9%
% trúng đầu
13.8%

Springfield
Giết
59
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
14
Phát trúng
83
Lượng đạn bắn ra
177
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
46.9%
% trúng đầu
22.9%

.30 Cal
Giết
9
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
138
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13%
% trúng đầu
0

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
3
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
26
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.2%
% trúng đầu
20%

Colt 1911
Giết
8
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
242
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
11.1%

Dao
Giết
3
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
72
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
4.2%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
53
Phát trúng
230
Lượng đạn bắn ra
587
Bắn xuyên đầu
30
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
39.2%
% trúng đầu
13%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
3
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
64
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
25%
% trúng đầu
12.5%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
21
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
281
Phát trúng
345
Lượng đạn bắn ra
1,217
Bắn xuyên đầu
35
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
28.3%
% trúng đầu
10.1%

K98k -Ngắm
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
45.5%
% trúng đầu
20%

Súng tỉa K98
Giết
92
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
21.7%
% trúng đầu
20%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
18
Phát trúng
134
Lượng đạn bắn ra
270
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
49.6%
% trúng đầu
21.6%

MP40
Giết
132
Phát trúng
388
Lượng đạn bắn ra
4,755
Bắn xuyên đầu
50
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.2%
% trúng đầu
12.9%

Stg44
Giết
117
Phát trúng
306
Lượng đạn bắn ra
3,238
Bắn xuyên đầu
37
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
12.1%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
5
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
114
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
44.4%

MG42
Giết
29
Phát trúng
59
Lượng đạn bắn ra
1,100
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.4%
% trúng đầu
6.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
29
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.9%
% trúng đầu
0

P38
Giết
10
Phát trúng
34
Lượng đạn bắn ra
252
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.5%
% trúng đầu
11.8%

C96
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
117
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
59
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.4%
% trúng đầu
0

Xẻng
Giết
6
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
114
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.4%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
56
Phát trúng
171
Lượng đạn bắn ra
458
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
37.3%
% trúng đầu
19.3%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
16
Phát trúng
128
Lượng đạn bắn ra
431
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
8
% phát trúng
29.7%
% trúng đầu
18%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
0