Class Records _
Giết
301 (as Rifleman phe Trục)
Chết
395 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
13 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
23 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
63 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
7 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
1 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được gỡ
5 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
15 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
21 (as Rifleman phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
7,120 (with Thompson)
Phát trúng
640 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
88 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
50% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
44.4% (with Stg44 -Súng bán tự động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
0.8 hours
Lính đột kích
2.7 hours
Hỗ trợ
2.5 hours
Xạ thủ
1.1 hours
Súng máy
0 hours
Tên lửa
0.4 hours
Lính súng trường
4.4 hours
Lính đột kích
2.2 hours
Hỗ trợ
2.1 hours
Xạ thủ
1.8 hours
Súng máy
0.3 hours
Tên lửa
0.2 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
59
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
8
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2