Day of Defeat: Source Thống kê

Sabotage


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
9 of 54 (17%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
374 (as Rifleman phe Trục)
Chết
393 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
21 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
27 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
30 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
4 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
6 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
1 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
8 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
4 (as Xạ thủ phe Trục)


Weapon Records _
Giết
288 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
5,001 (with Thompson)
Phát trúng
361 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
50 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
100% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
50% (with BAR -Súng bán tự động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

5 hours
Giết
233
Chết
326
Số ván thắng
6
Số trận thua
19
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Lính đột kích

3.4 hours
Giết
156
Chết
184
Số ván thắng
20
Số trận thua
15
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3

Hỗ trợ

0.7 hours
Giết
30
Chết
57
Số ván thắng
3
Số trận thua
5
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

3.5 hours
Giết
99
Chết
134
Số ván thắng
7
Số trận thua
27
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
2
Phục thù
1

Súng máy

1.6 hours
Giết
65
Chết
102
Số ván thắng
1
Số trận thua
5
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
2

Tên lửa

0.1 hours
Giết
3
Chết
8
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

6.5 hours
Giết
374
Chết
393
Số ván thắng
21
Số trận thua
11
Tiếp quản
25
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
6
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
3

Lính đột kích

1.8 hours
Giết
125
Chết
124
Số ván thắng
10
Số trận thua
8
Tiếp quản
18
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Hỗ trợ

1.7 hours
Giết
68
Chết
102
Số ván thắng
11
Số trận thua
5
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Xạ thủ

3 hours
Giết
195
Chết
151
Số ván thắng
15
Số trận thua
2
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
4

Súng máy

0.2 hours
Giết
8
Chết
9
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
1
Chết
1
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

M1 Garand
Giết
163
Phát trúng
302
Lượng đạn bắn ra
1,380
Bắn xuyên đầu
41
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.9%
% trúng đầu
13.6%

M1 Garand -Ngắm
Giết
37
Phát trúng
73
Lượng đạn bắn ra
335
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.8%
% trúng đầu
11%

BAR
Giết
19
Phát trúng
41
Lượng đạn bắn ra
531
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
14.6%

BAR -Súng bán tự động
Giết
3
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
95
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
4.2%
% trúng đầu
50%

Thompson
Giết
139
Phát trúng
361
Lượng đạn bắn ra
5,001
Bắn xuyên đầu
50
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.2%
% trúng đầu
13.9%

Springfield
Giết
35
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
25
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
4%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
91
Phát trúng
110
Lượng đạn bắn ra
245
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
44.9%
% trúng đầu
22.7%

.30 Cal
Giết
78
Phát trúng
141
Lượng đạn bắn ra
3,766
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
9.2%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
107
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
107
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.9%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
3
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
16
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.8%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
23
Phát trúng
57
Lượng đạn bắn ra
444
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.8%
% trúng đầu
7%

Dao
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
260
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
260
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.4%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
14
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
130
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
30.8%
% trúng đầu
7.5%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
50%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
19
Phát trúng
100
Lượng đạn bắn ra
264
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
37.9%
% trúng đầu
15%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
12
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
41.7%
% trúng đầu
0

Đấm -Thompson
Giết
4
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
73
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.6%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
288
Phát trúng
345
Lượng đạn bắn ra
1,110
Bắn xuyên đầu
50
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31.1%
% trúng đầu
14.5%

K98k -Ngắm
Giết
22
Phát trúng
32
Lượng đạn bắn ra
81
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
39.5%
% trúng đầu
3.1%

Súng tỉa K98
Giết
33
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
39
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
25%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
151
Phát trúng
217
Lượng đạn bắn ra
351
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
61.8%
% trúng đầu
11.5%

MP40
Giết
102
Phát trúng
309
Lượng đạn bắn ra
2,584
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12%
% trúng đầu
9.1%

Stg44
Giết
64
Phát trúng
166
Lượng đạn bắn ra
1,753
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
9.6%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
126
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
14
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
1,067
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
76
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.4%
% trúng đầu
3.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
7
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
0

P38
Giết
21
Phát trúng
59
Lượng đạn bắn ra
407
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.5%
% trúng đầu
5.1%

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
91
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.3%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
15
Phát trúng
41
Lượng đạn bắn ra
134
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
30.6%
% trúng đầu
19.5%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
37
Phát trúng
154
Lượng đạn bắn ra
381
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
40.4%
% trúng đầu
16.2%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
5
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
56.7%
% trúng đầu
5.9%

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A