Class Records _
Giết
374 (as Rifleman phe Trục)
Chết
393 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
21 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
27 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
30 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
4 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
6 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
1 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
8 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
4 (as Xạ thủ phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
5,001 (with Thompson)
Phát trúng
361 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
50 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
100% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
50% (with BAR -Súng bán tự động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
5 hours
Lính đột kích
3.4 hours
Hỗ trợ
0.7 hours
Xạ thủ
3.5 hours
Súng máy
1.6 hours
Tên lửa
0.1 hours
Lính súng trường
6.5 hours
Lính đột kích
1.8 hours
Hỗ trợ
1.7 hours
Xạ thủ
3 hours
Súng máy
0.2 hours
Tên lửa
0 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
107
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
260
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
76
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A