![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxTop.gif)
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxBottom.gif)
Class Records _
Giết
1,827 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
1,793 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
54 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
79 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
113 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
20 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
58 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
97 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
105 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
32 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
1,630 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
34,683 (with Thompson)
Phát trúng
4,296 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
416 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Súng tỉa K98)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
90.3% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
20% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
22.4 hours
Lính đột kích
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
18.9 hours
Hỗ trợ
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
13.1 hours
Xạ thủ
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
6.9 hours
Súng máy
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
4.4 hours
Tên lửa
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
11.6 hours
Lính súng trường
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
24 hours
Lính đột kích
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
14 hours
Hỗ trợ
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
14.8 hours
Xạ thủ
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
6.5 hours
Súng máy
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
6.5 hours
Tên lửa
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
6.4 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
70
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2