Day of Defeat: Source Thống kê

[NB]Lesr


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
54 of 54 (100%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,827 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
1,793 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
54 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
79 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
113 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
20 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
58 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
97 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
105 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
32 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
1,630 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
34,683 (with Thompson)
Phát trúng
4,296 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
416 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Súng tỉa K98)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
90.3% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
20% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

22.4 hours
Giết
1,448
Chết
1,557
Số ván thắng
37
Số trận thua
60
Tiếp quản
94
Khối tiếp quản
18
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
39
Phục thù
32

Lính đột kích

18.9 hours
Giết
1,827
Chết
1,522
Số ván thắng
26
Số trận thua
68
Tiếp quản
113
Khối tiếp quản
20
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
57
Phục thù
28

Hỗ trợ

13.1 hours
Giết
1,412
Chết
987
Số ván thắng
39
Số trận thua
35
Tiếp quản
95
Khối tiếp quản
17
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
85
Phục thù
15

Xạ thủ

6.9 hours
Giết
1,096
Chết
531
Số ván thắng
18
Số trận thua
9
Tiếp quản
38
Khối tiếp quản
16
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
97
Phục thù
6

Súng máy

4.4 hours
Giết
939
Chết
403
Số ván thắng
13
Số trận thua
15
Tiếp quản
29
Khối tiếp quản
17
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
81
Phục thù
5

Tên lửa

11.6 hours
Giết
1,586
Chết
782
Số ván thắng
20
Số trận thua
30
Tiếp quản
51
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
58
Bom đã được gỡ
97
Áp đảo
105
Phục thù
14



Lính súng trường

24 hours
Giết
1,439
Chết
1,793
Số ván thắng
54
Số trận thua
79
Tiếp quản
66
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
31
Phục thù
24

Lính đột kích

14 hours
Giết
1,186
Chết
1,282
Số ván thắng
53
Số trận thua
19
Tiếp quản
83
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
28
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
41
Phục thù
31

Hỗ trợ

14.8 hours
Giết
1,436
Chết
1,377
Số ván thắng
26
Số trận thua
37
Tiếp quản
76
Khối tiếp quản
12
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
55
Phục thù
21

Xạ thủ

6.5 hours
Giết
734
Chết
694
Số ván thắng
8
Số trận thua
8
Tiếp quản
16
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
36
Phục thù
14

Súng máy

6.5 hours
Giết
830
Chết
730
Số ván thắng
14
Số trận thua
7
Tiếp quản
21
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
35
Phục thù
9

Tên lửa

6.4 hours
Giết
701
Chết
708
Số ván thắng
13
Số trận thua
11
Tiếp quản
14
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
29
Phục thù
12



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
543
Phát trúng
1,834
Lượng đạn bắn ra
7,207
Bắn xuyên đầu
215
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.4%
% trúng đầu
11.7%

M1 Garand
Giết
546
Phát trúng
1,015
Lượng đạn bắn ra
3,831
Bắn xuyên đầu
83
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
26.5%
% trúng đầu
8.2%

M1 Garand -Ngắm
Giết
259
Phát trúng
463
Lượng đạn bắn ra
1,230
Bắn xuyên đầu
71
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
37.6%
% trúng đầu
15.3%

BAR
Giết
802
Phát trúng
2,168
Lượng đạn bắn ra
11,248
Bắn xuyên đầu
220
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.3%
% trúng đầu
10.1%

BAR -Súng bán tự động
Giết
79
Phát trúng
185
Lượng đạn bắn ra
694
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
26.7%
% trúng đầu
10.8%

Thompson
Giết
1,630
Phát trúng
4,296
Lượng đạn bắn ra
34,683
Bắn xuyên đầu
416
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.4%
% trúng đầu
9.7%

Springfield
Giết
372
Phát trúng
403
Lượng đạn bắn ra
564
Bắn xuyên đầu
70
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
71.5%
% trúng đầu
17.4%

Springfield -Ngắm
Giết
416
Phát trúng
495
Lượng đạn bắn ra
760
Bắn xuyên đầu
71
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
65.1%
% trúng đầu
14.3%

.30 Cal
Giết
451
Phát trúng
1,046
Lượng đạn bắn ra
7,233
Bắn xuyên đầu
66
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.5%
% trúng đầu
6.3%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
187
Phát trúng
440
Lượng đạn bắn ra
2,530
Bắn xuyên đầu
52
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.4%
% trúng đầu
11.8%

Bazooka
Giết
831
Phát trúng
1,593
Lượng đạn bắn ra
1,773
Bắn xuyên đầu
219
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
89.8%
% trúng đầu
13.7%

Colt 1911
Giết
200
Phát trúng
702
Lượng đạn bắn ra
3,061
Bắn xuyên đầu
64
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
22.9%
% trúng đầu
9.1%

Dao
Giết
143
Phát trúng
354
Lượng đạn bắn ra
2,225
Bắn xuyên đầu
47
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.9%
% trúng đầu
13.3%

Lựu đạn nổ
Giết
429
Phát trúng
1,295
Lượng đạn bắn ra
3,131
Bắn xuyên đầu
212
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
41.4%
% trúng đầu
16.4%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
17
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
29.4%
% trúng đầu
20%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
262
Phát trúng
744
Lượng đạn bắn ra
1,896
Bắn xuyên đầu
87
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
39.2%
% trúng đầu
11.7%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
145
Phát trúng
320
Lượng đạn bắn ra
3,126
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.2%
% trúng đầu
7.8%



K98k
Giết
799
Phát trúng
990
Lượng đạn bắn ra
2,529
Bắn xuyên đầu
70
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
39.1%
% trúng đầu
7.1%

K98k -Ngắm
Giết
83
Phát trúng
118
Lượng đạn bắn ra
228
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
51.8%
% trúng đầu
10.2%

Súng tỉa K98
Giết
269
Phát trúng
293
Lượng đạn bắn ra
364
Bắn xuyên đầu
31
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
80.5%
% trúng đầu
10.6%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
447
Phát trúng
526
Lượng đạn bắn ra
858
Bắn xuyên đầu
73
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
61.3%
% trúng đầu
13.9%

MP40
Giết
950
Phát trúng
2,901
Lượng đạn bắn ra
19,979
Bắn xuyên đầu
249
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.5%
% trúng đầu
8.6%

Stg44
Giết
1,075
Phát trúng
2,820
Lượng đạn bắn ra
16,363
Bắn xuyên đầu
293
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.2%
% trúng đầu
10.4%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
76
Phát trúng
192
Lượng đạn bắn ra
815
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.6%
% trúng đầu
10.4%

MG42
Giết
438
Phát trúng
871
Lượng đạn bắn ra
11,572
Bắn xuyên đầu
68
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.5%
% trúng đầu
7.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
566
Phát trúng
1,193
Lượng đạn bắn ra
10,243
Bắn xuyên đầu
129
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.6%
% trúng đầu
10.8%

Panzerschreck
Giết
599
Phát trúng
946
Lượng đạn bắn ra
1,048
Bắn xuyên đầu
118
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
90.3%
% trúng đầu
12.5%

P38
Giết
292
Phát trúng
969
Lượng đạn bắn ra
3,740
Bắn xuyên đầu
153
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.9%
% trúng đầu
15.8%

C96
Giết
415
Phát trúng
1,250
Lượng đạn bắn ra
8,054
Bắn xuyên đầu
117
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.5%
% trúng đầu
9.4%

Xẻng
Giết
633
Phát trúng
1,074
Lượng đạn bắn ra
7,867
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.7%
% trúng đầu
2.7%

Lựu đạn dính
Giết
381
Phát trúng
1,125
Lượng đạn bắn ra
2,746
Bắn xuyên đầu
176
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
41%
% trúng đầu
15.6%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
27.3%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
244
Phát trúng
835
Lượng đạn bắn ra
2,056
Bắn xuyên đầu
122
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
40.6%
% trúng đầu
14.6%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
40%
% trúng đầu
16.7%

Đấm - MP40
Giết
30
Phát trúng
64
Lượng đạn bắn ra
2,108
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
70
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3%
% trúng đầu
10.9%