Gluhhv
glove   Antarctica
 
 
I'm literally just a glove.
Rời mạng
GLOVE
/ɡləv/
noun
noun: glove; plural noun: gloves

1. -a covering for the hand worn for protection against cold or dirt and typically having separate parts for each finger and the thumb.
synonyms: mitten, mitt, gauntlet
-a padded protective covering for the hand used in boxing, baseball, and other sports.
Trưng bày Workshop
the mods I use for STS on the reg
1 đánh giá
Tạo bởi - Gluhhv
Hoạt động gần đây
137 giờ được ghi nhận
chơi lần cuối lúc 11 Thg12
29 giờ được ghi nhận
chơi lần cuối lúc 10 Thg12
216 giờ được ghi nhận
chơi lần cuối lúc 28 Thg06
Bình luận
Climnt 11 Thg12, 2018 @ 2:38pm 
cHAD