Class Records _
Giết
24,613 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
21,672 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1,084 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số trận thua
1,022 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Tiếp quản
3,016 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
382 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
46 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
11 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Áp đảo
1,055 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Phục thù
413 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
344,875 (with BAR)
Phát trúng
54,279 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
5,540 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
48.6% (with Bazooka)
% trúng đầu
33.3% (with K98k -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
9.7 hours
Lính đột kích
2.6 hours
Hỗ trợ
288.7 hours
Xạ thủ
44.8 hours
Súng máy
14.8 hours
Tên lửa
1.8 hours
Lính súng trường
10.6 hours
Lính đột kích
2.7 hours
Hỗ trợ
104 hours
Xạ thủ
21.2 hours
Súng máy
6.5 hours
Tên lửa
0.9 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
60
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
83
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A