Day of Defeat: Source Thống kê

pln^team . Machado


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
30 of 54 (56%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
24,613 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
21,672 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1,084 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số trận thua
1,022 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Tiếp quản
3,016 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
382 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
46 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
11 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Áp đảo
1,055 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Phục thù
413 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
21,826 (with BAR)
Lượng đạn bắn ra
344,875 (with BAR)
Phát trúng
54,279 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
5,540 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
48.6% (with Bazooka)
% trúng đầu
33.3% (with K98k -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

9.7 hours
Giết
439
Chết
678
Số ván thắng
27
Số trận thua
29
Tiếp quản
33
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
11

Lính đột kích

2.6 hours
Giết
169
Chết
238
Số ván thắng
3
Số trận thua
11
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
0

Hỗ trợ

288.7 hours
Giết
24,613
Chết
21,672
Số ván thắng
1,084
Số trận thua
1,022
Tiếp quản
3,016
Khối tiếp quản
382
Bom đã được đặt
46
Bom đã được gỡ
11
Áp đảo
1,055
Phục thù
413

Xạ thủ

44.8 hours
Giết
3,285
Chết
2,655
Số ván thắng
61
Số trận thua
136
Tiếp quản
76
Khối tiếp quản
30
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
165
Phục thù
60

Súng máy

14.8 hours
Giết
1,313
Chết
862
Số ván thắng
30
Số trận thua
48
Tiếp quản
18
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
70
Phục thù
29

Tên lửa

1.8 hours
Giết
154
Chết
175
Số ván thắng
7
Số trận thua
10
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
11



Lính súng trường

10.6 hours
Giết
538
Chết
767
Số ván thắng
22
Số trận thua
53
Tiếp quản
51
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
17

Lính đột kích

2.7 hours
Giết
157
Chết
209
Số ván thắng
7
Số trận thua
4
Tiếp quản
13
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
5

Hỗ trợ

104 hours
Giết
8,640
Chết
7,937
Số ván thắng
305
Số trận thua
381
Tiếp quản
840
Khối tiếp quản
122
Bom đã được đặt
11
Bom đã được gỡ
4
Áp đảo
358
Phục thù
151

Xạ thủ

21.2 hours
Giết
1,438
Chết
1,168
Số ván thắng
32
Số trận thua
68
Tiếp quản
34
Khối tiếp quản
20
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
64
Phục thù
29

Súng máy

6.5 hours
Giết
589
Chết
354
Số ván thắng
13
Số trận thua
30
Tiếp quản
17
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
47
Phục thù
13

Tên lửa

0.9 hours
Giết
45
Chết
59
Số ván thắng
2
Số trận thua
4
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
14
Phát trúng
49
Lượng đạn bắn ra
238
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
20.6%
% trúng đầu
4.1%

M1 Garand
Giết
352
Phát trúng
685
Lượng đạn bắn ra
3,566
Bắn xuyên đầu
84
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.2%
% trúng đầu
12.3%

M1 Garand -Ngắm
Giết
6
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
73
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.8%
% trúng đầu
7.7%

BAR
Giết
21,826
Phát trúng
54,279
Lượng đạn bắn ra
344,875
Bắn xuyên đầu
5,540
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.7%
% trúng đầu
10.2%

BAR -Súng bán tự động
Giết
11
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
183
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.8%
% trúng đầu
22.2%

Thompson
Giết
121
Phát trúng
357
Lượng đạn bắn ra
4,141
Bắn xuyên đầu
39
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.6%
% trúng đầu
10.9%

Springfield
Giết
90
Phát trúng
109
Lượng đạn bắn ra
405
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
26.9%
% trúng đầu
9.2%

Springfield -Ngắm
Giết
3,656
Phát trúng
4,342
Lượng đạn bắn ra
8,931
Bắn xuyên đầu
632
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
48.6%
% trúng đầu
14.6%

.30 Cal
Giết
1,256
Phát trúng
2,359
Lượng đạn bắn ra
46,315
Bắn xuyên đầu
234
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.1%
% trúng đầu
9.9%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
35
Phát trúng
57
Lượng đạn bắn ra
895
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.4%
% trúng đầu
12.3%

Bazooka
Giết
143
Phát trúng
240
Lượng đạn bắn ra
494
Bắn xuyên đầu
46
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
48.6%
% trúng đầu
19.2%

Colt 1911
Giết
41
Phát trúng
108
Lượng đạn bắn ra
610
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.7%
% trúng đầu
9.3%

Dao
Giết
247
Phát trúng
348
Lượng đạn bắn ra
1,547
Bắn xuyên đầu
32
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
22.5%
% trúng đầu
9.2%

Lựu đạn nổ
Giết
379
Phát trúng
1,636
Lượng đạn bắn ra
22,879
Bắn xuyên đầu
253
Trung bình đạn bắn / mạng giết
60
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
7.2%
% trúng đầu
15.5%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
1,757
Phát trúng
7,000
Lượng đạn bắn ra
17,325
Bắn xuyên đầu
1,111
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
40.4%
% trúng đầu
15.9%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
36
Phát trúng
190
Lượng đạn bắn ra
653
Bắn xuyên đầu
32
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
29.1%
% trúng đầu
16.8%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
29.2%
% trúng đầu
14.3%

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
486
Phát trúng
592
Lượng đạn bắn ra
1,749
Bắn xuyên đầu
69
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
33.8%
% trúng đầu
11.7%

K98k -Ngắm
Giết
3
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.5%
% trúng đầu
33.3%

Súng tỉa K98
Giết
33
Phát trúng
41
Lượng đạn bắn ra
187
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.9%
% trúng đầu
7.3%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
1,644
Phát trúng
1,893
Lượng đạn bắn ra
4,023
Bắn xuyên đầu
331
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
47.1%
% trúng đầu
17.5%

MP40
Giết
155
Phát trúng
489
Lượng đạn bắn ra
4,401
Bắn xuyên đầu
47
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
9.6%

Stg44
Giết
7,575
Phát trúng
18,583
Lượng đạn bắn ra
125,579
Bắn xuyên đầu
1,981
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.8%
% trúng đầu
10.7%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
129
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
11.8%

MG42
Giết
587
Phát trúng
1,143
Lượng đạn bắn ra
30,773
Bắn xuyên đầu
146
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
12.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
12
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
512
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.7%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
57
Phát trúng
85
Lượng đạn bắn ra
206
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
41.3%
% trúng đầu
9.4%

P38
Giết
17
Phát trúng
53
Lượng đạn bắn ra
272
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.5%
% trúng đầu
9.4%

C96
Giết
15
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
363
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.8%
% trúng đầu
14%

Xẻng
Giết
121
Phát trúng
213
Lượng đạn bắn ra
1,393
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.3%
% trúng đầu
6.1%

Lựu đạn dính
Giết
89
Phát trúng
440
Lượng đạn bắn ra
7,394
Bắn xuyên đầu
71
Trung bình đạn bắn / mạng giết
83
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
6%
% trúng đầu
16.1%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
554
Phát trúng
2,441
Lượng đạn bắn ra
5,897
Bắn xuyên đầu
357
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
41.4%
% trúng đầu
14.6%

Rifle Grenade trục
Giết
51
Phát trúng
209
Lượng đạn bắn ra
704
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
29.7%
% trúng đầu
10.5%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
26
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
38
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A