Steam installeren
inloggen
|
taal
简体中文 (Chinees, vereenvoudigd)
繁體中文 (Chinees, traditioneel)
日本語 (Japans)
한국어 (Koreaans)
ไทย (Thai)
Български (Bulgaars)
Čeština (Tsjechisch)
Dansk (Deens)
Deutsch (Duits)
English (Engels)
Español-España (Spaans - Spanje)
Español - Latinoamérica (Spaans - Latijns-Amerika)
Ελληνικά (Grieks)
Français (Frans)
Italiano (Italiaans)
Bahasa Indonesia (Indonesisch)
Magyar (Hongaars)
Norsk (Noors)
Polski (Pools)
Português (Portugees - Portugal)
Português - Brasil (Braziliaans-Portugees)
Română (Roemeens)
Русский (Russisch)
Suomi (Fins)
Svenska (Zweeds)
Türkçe (Turks)
Tiếng Việt (Vietnamees)
Українська (Oekraïens)
Een vertaalprobleem melden
12) 脸皮真厚。___________ liện bí trân hâu : Đồ mặt dày
13) 去死吧!___________chuy sự bà : Đi chết đi!
14) 你这杂种!___________nị trưa chá trụng : Đồ tạp chủng!
15) 我不想听!___________quộ bu xẹng thing : Tao đéo muốn nghe
16) 你以为你在跟谁说话?
ní ị quấy nị chai cân sấy sua hoa : Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?
17) 真是白痴一个!___________ trân sư chư trư í cưa : Đúng là đồ ngu
18) 我恨中国 !___________ quộ hân trung cúa : Tao hận TQ
19) 她的脸哑妓女 ___________tha tờ liện da chư nuỵ : Mặt bạn đần như con đĩ
20) 易腐 ! ___________ i phụ : Đồ hư hỏng
21) 黄沙、长沙是越南的!
hoáng sa , cháng sa sư duê nán tờ : Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam!
2)肏你祖宗十八代___________chao ní chụ chung sứ ba tai: Đ*t cả lò 18 đời nhà mày
3)二百五___________ơ bái ụ: Thằng ngu
4)你是神经病___________sư sấn chin bin : Mày bị thần kinh à
5)你是笨蛋___________nị sư bận tan : Mày là đồ ngu
6)你是狗___________nị sư cậu : mày là con chó / đồ chó
7) 闭嘴!___________pi chuậy : Câm mồm!
8) 滚开!___________cuận khai : Cút đi!
9) 你疯了!___________nị bin lờ : Mày điên rồi!
10) 你以为你是谁?___________ní ị quấy nị sư sấy : Mày tưởng mày là ai?
cl_viewmodel_shift_right_amt "0.250000"
viewmodel_fov "54.000000"
viewmodel_offset_x "1.25"
viewmodel_offset_y "1.000000"
viewmodel_offset_z "-1.25"
viewmodel_presetpos "0"
cl_bob_lower_amt "5.000000"
cl_bobamt_lat "0.100000"
cl_bobamt_vert "0.100000"
cl_bobcycle "0.98"