Class Records _
Giết
96,184 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Chết
67,722 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
5,908 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số trận thua
5,260 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Tiếp quản
10,752 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
2,495 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
421 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được gỡ
106 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Áp đảo
3,452 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Phục thù
1,099 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
59,216 (with Panzerschreck)
Lượng đạn bắn ra
1,456,320 (with MG42)
Phát trúng
118,802 (with Panzerschreck)
Bắn xuyên đầu
16,956 (with Panzerschreck)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
53.9% (with Lựu đạn nổ)
% trúng đầu
403.4% (with Rifle Grenade trục)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
871.5 hours
Lính đột kích
540.3 hours
Hỗ trợ
208.2 hours
Xạ thủ
165.1 hours
Súng máy
166.6 hours
Tên lửa
889.5 hours
Lính súng trường
20.5 hours
Lính đột kích
510.5 hours
Hỗ trợ
571.7 hours
Xạ thủ
134.5 hours
Súng máy
286.8 hours
Tên lửa
1997.4 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Lượng đạn bắn ra
1,456,320
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1