Day of Defeat: Source Thống kê

Redneck Super Star


Giờ chơi 2 tuần qua:
27.8h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
54 of 54 (100%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
96,184 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Chết
67,722 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
5,908 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số trận thua
5,260 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Tiếp quản
10,752 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
2,495 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
421 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được gỡ
106 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Áp đảo
3,452 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Phục thù
1,099 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
59,216 (with Panzerschreck)
Lượng đạn bắn ra
1,456,320 (with MG42)
Phát trúng
118,802 (with Panzerschreck)
Bắn xuyên đầu
16,956 (with Panzerschreck)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
53.9% (with Lựu đạn nổ)
% trúng đầu
403.4% (with Rifle Grenade trục)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

871.5 hours
Giết
72,307
Chết
67,722
Số ván thắng
4,265
Số trận thua
3,475
Tiếp quản
10,752
Khối tiếp quản
1,965
Bom đã được đặt
130
Bom đã được gỡ
58
Áp đảo
2,978
Phục thù
997

Lính đột kích

540.3 hours
Giết
37,355
Chết
34,879
Số ván thắng
1,688
Số trận thua
1,951
Tiếp quản
7,623
Khối tiếp quản
1,005
Bom đã được đặt
420
Bom đã được gỡ
78
Áp đảo
1,661
Phục thù
670

Hỗ trợ

208.2 hours
Giết
15,813
Chết
13,194
Số ván thắng
1,690
Số trận thua
1,678
Tiếp quản
5,338
Khối tiếp quản
529
Bom đã được đặt
221
Bom đã được gỡ
106
Áp đảo
894
Phục thù
405

Xạ thủ

165.1 hours
Giết
11,882
Chết
6,189
Số ván thắng
493
Số trận thua
337
Tiếp quản
886
Khối tiếp quản
316
Bom đã được đặt
21
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
726
Phục thù
89

Súng máy

166.6 hours
Giết
11,837
Chết
5,840
Số ván thắng
432
Số trận thua
430
Tiếp quản
621
Khối tiếp quản
281
Bom đã được đặt
11
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
688
Phục thù
149

Tên lửa

889.5 hours
Giết
77,044
Chết
58,164
Số ván thắng
3,393
Số trận thua
2,487
Tiếp quản
8,331
Khối tiếp quản
2,495
Bom đã được đặt
16
Bom đã được gỡ
65
Áp đảo
2,867
Phục thù
1,099



Lính súng trường

20.5 hours
Giết
1,097
Chết
1,087
Số ván thắng
1,624
Số trận thua
1,665
Tiếp quản
2,609
Khối tiếp quản
164
Bom đã được đặt
79
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
617
Phục thù
221

Lính đột kích

510.5 hours
Giết
33,714
Chết
29,737
Số ván thắng
2,173
Số trận thua
1,211
Tiếp quản
6,358
Khối tiếp quản
498
Bom đã được đặt
421
Bom đã được gỡ
50
Áp đảo
1,607
Phục thù
431

Hỗ trợ

571.7 hours
Giết
33,481
Chết
32,565
Số ván thắng
2,707
Số trận thua
1,596
Tiếp quản
7,401
Khối tiếp quản
487
Bom đã được đặt
358
Bom đã được gỡ
42
Áp đảo
1,357
Phục thù
523

Xạ thủ

134.5 hours
Giết
8,452
Chết
3,963
Số ván thắng
419
Số trận thua
287
Tiếp quản
489
Khối tiếp quản
117
Bom đã được đặt
9
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
516
Phục thù
57

Súng máy

286.8 hours
Giết
21,913
Chết
8,304
Số ván thắng
1,091
Số trận thua
691
Tiếp quản
984
Khối tiếp quản
326
Bom đã được đặt
11
Bom đã được gỡ
14
Áp đảo
1,261
Phục thù
186

Tên lửa

1997.4 hours
Giết
96,184
Chết
60,551
Số ván thắng
5,908
Số trận thua
5,260
Tiếp quản
8,224
Khối tiếp quản
921
Bom đã được đặt
130
Bom đã được gỡ
22
Áp đảo
3,452
Phục thù
861



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
4,047
Phát trúng
11,977
Lượng đạn bắn ra
120,398
Bắn xuyên đầu
1,110
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.9%
% trúng đầu
9.3%

M1 Garand
Giết
28,210
Phát trúng
38,105
Lượng đạn bắn ra
286,168
Bắn xuyên đầu
3,012
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
7.9%

M1 Garand -Ngắm
Giết
13,449
Phát trúng
20,441
Lượng đạn bắn ra
189,187
Bắn xuyên đầu
2,987
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.8%
% trúng đầu
14.6%

BAR
Giết
7,589
Phát trúng
16,915
Lượng đạn bắn ra
152,734
Bắn xuyên đầu
1,426
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
8.4%

BAR -Súng bán tự động
Giết
61
Phát trúng
201
Lượng đạn bắn ra
2,167
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.3%
% trúng đầu
5.5%

Thompson
Giết
21,038
Phát trúng
58,167
Lượng đạn bắn ra
721,401
Bắn xuyên đầu
4,485
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.1%
% trúng đầu
7.7%

Springfield
Giết
364
Phát trúng
416
Lượng đạn bắn ra
2,224
Bắn xuyên đầu
36
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.7%
% trúng đầu
8.7%

Springfield -Ngắm
Giết
12,903
Phát trúng
14,626
Lượng đạn bắn ra
33,357
Bắn xuyên đầu
2,247
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
43.8%
% trúng đầu
15.4%

.30 Cal
Giết
13,197
Phát trúng
24,389
Lượng đạn bắn ra
659,377
Bắn xuyên đầu
1,563
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
6.4%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
649
Phát trúng
851
Lượng đạn bắn ra
18,839
Bắn xuyên đầu
97
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
4.5%
% trúng đầu
11.4%

Bazooka
Giết
47,854
Phát trúng
93,397
Lượng đạn bắn ra
214,279
Bắn xuyên đầu
12,846
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
43.6%
% trúng đầu
13.8%

Colt 1911
Giết
1,106
Phát trúng
3,128
Lượng đạn bắn ra
21,455
Bắn xuyên đầu
367
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.6%
% trúng đầu
11.7%

Dao
Giết
9,472
Phát trúng
10,446
Lượng đạn bắn ra
61,175
Bắn xuyên đầu
689
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
17.1%
% trúng đầu
6.6%

Lựu đạn nổ
Giết
46,645
Phát trúng
93,141
Lượng đạn bắn ra
172,804
Bắn xuyên đầu
11,117
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
53.9%
% trúng đầu
11.9%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
61
Phát trúng
119
Lượng đạn bắn ra
443
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
26.9%
% trúng đầu
11.8%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
19,877
Phát trúng
34,948
Lượng đạn bắn ra
82,416
Bắn xuyên đầu
4,691
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42.4%
% trúng đầu
13.4%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
890
Phát trúng
1,832
Lượng đạn bắn ra
3,778
Bắn xuyên đầu
237
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
48.5%
% trúng đầu
12.9%

Đấm -Thompson
Giết
726
Phát trúng
1,015
Lượng đạn bắn ra
9,607
Bắn xuyên đầu
39
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
10.6%
% trúng đầu
3.8%



K98k
Giết
4,585
Phát trúng
5,913
Lượng đạn bắn ra
31,319
Bắn xuyên đầu
575
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.9%
% trúng đầu
9.7%

K98k -Ngắm
Giết
1,174
Phát trúng
1,625
Lượng đạn bắn ra
3,843
Bắn xuyên đầu
189
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42.3%
% trúng đầu
11.6%

Súng tỉa K98
Giết
139
Phát trúng
167
Lượng đạn bắn ra
889
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.8%
% trúng đầu
10.8%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
7,704
Phát trúng
9,199
Lượng đạn bắn ra
21,563
Bắn xuyên đầu
1,172
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42.7%
% trúng đầu
12.7%

MP40
Giết
15,406
Phát trúng
41,391
Lượng đạn bắn ra
487,215
Bắn xuyên đầu
3,017
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.5%
% trúng đầu
7.3%

Stg44
Giết
17,761
Phát trúng
43,299
Lượng đạn bắn ra
456,682
Bắn xuyên đầu
3,428
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
7.9%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
48
Phát trúng
169
Lượng đạn bắn ra
2,575
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
6.6%
% trúng đầu
7.1%

MG42
Giết
30,123
Phát trúng
54,221
Lượng đạn bắn ra
1,456,320
Bắn xuyên đầu
4,069
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
7.5%

MG42 -Không lên nòng
Giết
4,609
Phát trúng
6,080
Lượng đạn bắn ra
147,745
Bắn xuyên đầu
485
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
4.1%
% trúng đầu
8%

Panzerschreck
Giết
59,216
Phát trúng
118,802
Lượng đạn bắn ra
253,888
Bắn xuyên đầu
16,956
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
46.8%
% trúng đầu
14.3%

P38
Giết
885
Phát trúng
2,467
Lượng đạn bắn ra
17,128
Bắn xuyên đầu
341
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.4%
% trúng đầu
13.8%

C96
Giết
32,757
Phát trúng
96,263
Lượng đạn bắn ra
962,043
Bắn xuyên đầu
7,522
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10%
% trúng đầu
7.8%

Xẻng
Giết
492
Phát trúng
797
Lượng đạn bắn ra
11,777
Bắn xuyên đầu
67
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.8%
% trúng đầu
8.4%

Lựu đạn dính
Giết
33,003
Phát trúng
76,832
Lượng đạn bắn ra
178,404
Bắn xuyên đầu
9,907
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
43.1%
% trúng đầu
12.9%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
48
Phát trúng
105
Lượng đạn bắn ra
516
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20.3%
% trúng đầu
11.4%

Rifle Grenade trục
Giết
217
Phát trúng
698
Lượng đạn bắn ra
1,848
Bắn xuyên đầu
2,816
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
37.8%
% trúng đầu
403.4%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
299
Phát trúng
743
Lượng đạn bắn ra
1,481
Bắn xuyên đầu
102
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
50.2%
% trúng đầu
13.7%

Đấm - MP40
Giết
886
Phát trúng
1,258
Lượng đạn bắn ra
12,166
Bắn xuyên đầu
76
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
6%