Day of Defeat: Source Thống kê

clifford the big red demon


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
5 of 54 (9%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
86 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
166 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
7 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
6 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
24 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
85 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
3,004 (with Thompson)
Phát trúng
289 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
23 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
54.5% (with Lựu đạn dính)
% trúng đầu
50% (with Panzerschreck)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.6 hours
Giết
14
Chết
65
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

2.4 hours
Giết
86
Chết
166
Số ván thắng
7
Số trận thua
6
Tiếp quản
24
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.8 hours
Giết
32
Chết
56
Số ván thắng
2
Số trận thua
3
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Xạ thủ

0.5 hours
Giết
25
Chết
52
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.3 hours
Giết
21
Chết
37
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.6 hours
Giết
26
Chết
45
Số ván thắng
5
Số trận thua
2
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.2 hours
Giết
10
Chết
22
Số ván thắng
1
Số trận thua
3
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

1.1 hours
Giết
36
Chết
61
Số ván thắng
2
Số trận thua
5
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.3 hours
Giết
11
Chết
23
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.3 hours
Giết
13
Chết
21
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.1 hours
Giết
8
Chết
15
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.2 hours
Giết
10
Chết
16
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
16
Phát trúng
59
Lượng đạn bắn ra
528
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
6.8%

M1 Garand
Giết
7
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
167
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.6%
% trúng đầu
6.3%

M1 Garand -Ngắm
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
34
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.8%
% trúng đầu
0

BAR
Giết
28
Phát trúng
60
Lượng đạn bắn ra
579
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.4%
% trúng đầu
11.7%

BAR -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
6.3%
% trúng đầu
33.3%

Thompson
Giết
85
Phát trúng
289
Lượng đạn bắn ra
3,004
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.6%
% trúng đầu
8%

Springfield
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.8%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
11
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
45.2%
% trúng đầu
7.1%

.30 Cal
Giết
6
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
158
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.7%
% trúng đầu
11.1%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
118
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0.8%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
6
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
22.6%
% trúng đầu
14.3%

Colt 1911
Giết
3
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
181
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
60
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.9%
% trúng đầu
0

Dao
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
252
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
126
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.2%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
4
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
65
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.4%
% trúng đầu
20%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
2
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
44.4%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
334
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
4
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
35
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
0

K98k -Ngắm
Giết
3
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.5%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
37.5%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
12
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
41
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
39%
% trúng đầu
6.3%

MP40
Giết
39
Phát trúng
118
Lượng đạn bắn ra
1,142
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
9.3%

Stg44
Giết
14
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
356
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
7.5%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
10%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
173
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
87
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
1.2%
% trúng đầu
0

MG42 -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
108
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
108
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.9%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25%
% trúng đầu
50%

P38
Giết
5
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
145
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
12.4%
% trúng đầu
5.6%

C96
Giết
14
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
645
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
6.7%
% trúng đầu
4.7%

Xẻng
Giết
19
Phát trúng
32
Lượng đạn bắn ra
391
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.2%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
1
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
54.5%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
12
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
128
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A