![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxTop.gif)
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxBottom.gif)
Class Records _
Giết
86 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
166 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
7 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
6 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
24 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
2 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
3,004 (with Thompson)
Phát trúng
289 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
23 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
54.5% (with Lựu đạn dính)
% trúng đầu
50% (with Panzerschreck)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.6 hours
Lính đột kích
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
2.4 hours
Hỗ trợ
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.8 hours
Xạ thủ
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.5 hours
Súng máy
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.3 hours
Tên lửa
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.6 hours
Lính súng trường
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.2 hours
Lính đột kích
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.1 hours
Hỗ trợ
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.3 hours
Xạ thủ
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.3 hours
Súng máy
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.1 hours
Tên lửa
![](https://community.cloudflare.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.2 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
60
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
126
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
87
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
108
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A