

Class Records _
Giết
114,515 (as Rifleman phe Trục)
Chết
86,612 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
4,900 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
4,309 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
11,549 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1,275 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
479 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
47 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
4,703 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
1,432 (as Rifleman phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
554,272 (with M1 Garand)
Phát trúng
181,110 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
16,449 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
72.8% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
21.8% (with M1 Garand -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường

882.3 hours
Lính đột kích

22.8 hours
Hỗ trợ

203.4 hours
Xạ thủ

165.2 hours
Súng máy

17.6 hours
Tên lửa

28.5 hours
Lính súng trường

655.2 hours
Lính đột kích

15.3 hours
Hỗ trợ

256 hours
Xạ thủ

183.9 hours
Súng máy

9.8 hours
Tên lửa

11.1 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2