Day of Defeat: Source Thống kê

Суходрищев ✌


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
54 of 54 (100%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
114,515 (as Rifleman phe Trục)
Chết
86,612 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
4,900 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
4,309 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
11,549 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1,275 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
479 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
47 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
4,703 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
1,432 (as Rifleman phe Trục)


Weapon Records _
Giết
92,727 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
554,272 (with M1 Garand)
Phát trúng
181,110 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
16,449 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
72.8% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
21.8% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

882.3 hours
Giết
104,485
Chết
86,612
Số ván thắng
4,900
Số trận thua
3,429
Tiếp quản
10,553
Khối tiếp quản
1,208
Bom đã được đặt
131
Bom đã được gỡ
47
Áp đảo
4,475
Phục thù
1,426

Lính đột kích

22.8 hours
Giết
4,700
Chết
4,073
Số ván thắng
28
Số trận thua
15
Tiếp quản
62
Khối tiếp quản
6
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
191
Phục thù
51

Hỗ trợ

203.4 hours
Giết
29,176
Chết
20,957
Số ván thắng
796
Số trận thua
627
Tiếp quản
2,226
Khối tiếp quản
295
Bom đã được đặt
67
Bom đã được gỡ
17
Áp đảo
1,347
Phục thù
232

Xạ thủ

165.2 hours
Giết
24,167
Chết
15,959
Số ván thắng
718
Số trận thua
445
Tiếp quản
1,204
Khối tiếp quản
224
Bom đã được đặt
36
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
1,248
Phục thù
244

Súng máy

17.6 hours
Giết
3,808
Chết
3,248
Số ván thắng
10
Số trận thua
20
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
148
Phục thù
50

Tên lửa

28.5 hours
Giết
4,587
Chết
4,363
Số ván thắng
46
Số trận thua
47
Tiếp quản
55
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
178
Phục thù
66



Lính súng trường

655.2 hours
Giết
114,515
Chết
84,875
Số ván thắng
4,179
Số trận thua
4,309
Tiếp quản
11,549
Khối tiếp quản
1,275
Bom đã được đặt
479
Bom đã được gỡ
24
Áp đảo
4,703
Phục thù
1,432

Lính đột kích

15.3 hours
Giết
2,396
Chết
2,231
Số ván thắng
15
Số trận thua
34
Tiếp quản
50
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
74
Phục thù
24

Hỗ trợ

256 hours
Giết
35,239
Chết
24,553
Số ván thắng
990
Số trận thua
878
Tiếp quản
3,273
Khối tiếp quản
439
Bom đã được đặt
103
Bom đã được gỡ
24
Áp đảo
1,722
Phục thù
244

Xạ thủ

183.9 hours
Giết
26,888
Chết
17,079
Số ván thắng
654
Số trận thua
719
Tiếp quản
1,507
Khối tiếp quản
305
Bom đã được đặt
17
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
1,518
Phục thù
219

Súng máy

9.8 hours
Giết
1,528
Chết
1,391
Số ván thắng
5
Số trận thua
11
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
62
Phục thù
20

Tên lửa

11.1 hours
Giết
2,320
Chết
2,237
Số ván thắng
43
Số trận thua
51
Tiếp quản
60
Khối tiếp quản
19
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
99
Phục thù
21



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
2,467
Phát trúng
6,716
Lượng đạn bắn ra
24,564
Bắn xuyên đầu
1,023
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
27.3%
% trúng đầu
15.2%

M1 Garand
Giết
91,615
Phát trúng
181,110
Lượng đạn bắn ra
554,272
Bắn xuyên đầu
16,449
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
32.7%
% trúng đầu
9.1%

M1 Garand -Ngắm
Giết
2,651
Phát trúng
4,703
Lượng đạn bắn ra
11,024
Bắn xuyên đầu
1,027
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42.7%
% trúng đầu
21.8%

BAR
Giết
22,027
Phát trúng
51,192
Lượng đạn bắn ra
254,924
Bắn xuyên đầu
6,673
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20.1%
% trúng đầu
13%

BAR -Súng bán tự động
Giết
802
Phát trúng
2,165
Lượng đạn bắn ra
8,615
Bắn xuyên đầu
239
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.1%
% trúng đầu
11%

Thompson
Giết
3,066
Phát trúng
8,694
Lượng đạn bắn ra
61,425
Bắn xuyên đầu
1,184
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.2%
% trúng đầu
13.6%

Springfield
Giết
762
Phát trúng
876
Lượng đạn bắn ra
2,623
Bắn xuyên đầu
134
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
33.4%
% trúng đầu
15.3%

Springfield -Ngắm
Giết
21,587
Phát trúng
25,108
Lượng đạn bắn ra
45,180
Bắn xuyên đầu
3,561
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.6%
% trúng đầu
14.2%

.30 Cal
Giết
2,472
Phát trúng
4,668
Lượng đạn bắn ra
37,663
Bắn xuyên đầu
534
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.4%
% trúng đầu
11.4%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
465
Phát trúng
862
Lượng đạn bắn ra
8,658
Bắn xuyên đầu
95
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10%
% trúng đầu
11%

Bazooka
Giết
2,862
Phát trúng
5,418
Lượng đạn bắn ra
7,667
Bắn xuyên đầu
936
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
70.7%
% trúng đầu
17.3%

Colt 1911
Giết
2,186
Phát trúng
5,617
Lượng đạn bắn ra
23,023
Bắn xuyên đầu
831
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
24.4%
% trúng đầu
14.8%

Dao
Giết
1,113
Phát trúng
2,765
Lượng đạn bắn ra
46,083
Bắn xuyên đầu
167
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6%
% trúng đầu
6%

Lựu đạn nổ
Giết
3,663
Phát trúng
12,607
Lượng đạn bắn ra
17,502
Bắn xuyên đầu
2,129
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
72%
% trúng đầu
16.9%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
315
Phát trúng
1,028
Lượng đạn bắn ra
1,457
Bắn xuyên đầu
150
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
70.6%
% trúng đầu
14.6%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
1,880
Phát trúng
9,704
Lượng đạn bắn ra
38,387
Bắn xuyên đầu
1,813
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
25.3%
% trúng đầu
18.7%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
2,623
Phát trúng
8,384
Lượng đạn bắn ra
13,623
Bắn xuyên đầu
1,096
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
61.5%
% trúng đầu
13.1%

Đấm -Thompson
Giết
112
Phát trúng
205
Lượng đạn bắn ra
2,545
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.1%
% trúng đầu
9.3%



K98k
Giết
92,727
Phát trúng
111,206
Lượng đạn bắn ra
240,410
Bắn xuyên đầu
11,242
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
46.3%
% trúng đầu
10.1%

K98k -Ngắm
Giết
5,941
Phát trúng
7,116
Lượng đạn bắn ra
13,682
Bắn xuyên đầu
1,160
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
52%
% trúng đầu
16.3%

Súng tỉa K98
Giết
1,086
Phát trúng
1,341
Lượng đạn bắn ra
3,714
Bắn xuyên đầu
125
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36.1%
% trúng đầu
9.3%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
26,565
Phát trúng
30,943
Lượng đạn bắn ra
55,498
Bắn xuyên đầu
4,438
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.8%
% trúng đầu
14.3%

MP40
Giết
2,606
Phát trúng
7,318
Lượng đạn bắn ra
49,918
Bắn xuyên đầu
982
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.7%
% trúng đầu
13.4%

Stg44
Giết
38,261
Phát trúng
80,541
Lượng đạn bắn ra
421,882
Bắn xuyên đầu
11,593
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.1%
% trúng đầu
14.4%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
784
Phát trúng
2,016
Lượng đạn bắn ra
8,595
Bắn xuyên đầu
255
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.5%
% trúng đầu
12.6%

MG42
Giết
3,145
Phát trúng
6,047
Lượng đạn bắn ra
67,281
Bắn xuyên đầu
582
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9%
% trúng đầu
9.6%

MG42 -Không lên nòng
Giết
595
Phát trúng
1,076
Lượng đạn bắn ra
16,409
Bắn xuyên đầu
128
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.6%
% trúng đầu
11.9%

Panzerschreck
Giết
2,543
Phát trúng
4,732
Lượng đạn bắn ra
6,719
Bắn xuyên đầu
755
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
70.4%
% trúng đầu
16%

P38
Giết
2,282
Phát trúng
5,863
Lượng đạn bắn ra
23,851
Bắn xuyên đầu
852
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
24.6%
% trúng đầu
14.5%

C96
Giết
2,484
Phát trúng
6,850
Lượng đạn bắn ra
45,769
Bắn xuyên đầu
1,005
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15%
% trúng đầu
14.7%

Xẻng
Giết
5,592
Phát trúng
7,053
Lượng đạn bắn ra
60,249
Bắn xuyên đầu
585
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
11.7%
% trúng đầu
8.3%

Lựu đạn dính
Giết
3,510
Phát trúng
12,793
Lượng đạn bắn ra
19,147
Bắn xuyên đầu
2,096
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
66.8%
% trúng đầu
16.4%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
326
Phát trúng
1,034
Lượng đạn bắn ra
1,421
Bắn xuyên đầu
160
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
72.8%
% trúng đầu
15.5%

Rifle Grenade trục
Giết
2,076
Phát trúng
10,541
Lượng đạn bắn ra
38,735
Bắn xuyên đầu
1,705
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
27.2%
% trúng đầu
16.2%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
2,312
Phát trúng
8,155
Lượng đạn bắn ra
13,132
Bắn xuyên đầu
1,082
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
62.1%
% trúng đầu
13.3%

Đấm - MP40
Giết
79
Phát trúng
156
Lượng đạn bắn ra
1,881
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.3%
% trúng đầu
7.1%