Day of Defeat: Source Thống kê

Merlin


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
28 of 54 (52%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,886 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
1,231 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
120 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số trận thua
105 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Tiếp quản
332 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
24 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
5 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
5 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
115 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Phục thù
16 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
1,807 (with BAR)
Lượng đạn bắn ra
23,811 (with BAR)
Phát trúng
4,513 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
745 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
76.5% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
75% (with K98k -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

5.2 hours
Giết
608
Chết
348
Số ván thắng
27
Số trận thua
25
Tiếp quản
100
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
43
Phục thù
6

Lính đột kích

9.7 hours
Giết
964
Chết
604
Số ván thắng
48
Số trận thua
40
Tiếp quản
179
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
56
Phục thù
7

Hỗ trợ

18.6 hours
Giết
1,886
Chết
1,231
Số ván thắng
120
Số trận thua
105
Tiếp quản
332
Khối tiếp quản
24
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
4
Áp đảo
115
Phục thù
16

Xạ thủ

5.1 hours
Giết
603
Chết
238
Số ván thắng
30
Số trận thua
17
Tiếp quản
36
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
51
Phục thù
10

Súng máy

2.2 hours
Giết
1,210
Chết
96
Số ván thắng
6
Số trận thua
2
Tiếp quản
11
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
81
Phục thù
0

Tên lửa

1.4 hours
Giết
164
Chết
92
Số ván thắng
7
Số trận thua
7
Tiếp quản
22
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
1



Lính súng trường

7 hours
Giết
981
Chết
436
Số ván thắng
31
Số trận thua
18
Tiếp quản
79
Khối tiếp quản
11
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
62
Phục thù
4

Lính đột kích

2.5 hours
Giết
249
Chết
176
Số ván thắng
14
Số trận thua
4
Tiếp quản
50
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
14
Phục thù
3

Hỗ trợ

6.2 hours
Giết
600
Chết
382
Số ván thắng
26
Số trận thua
22
Tiếp quản
85
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
38
Phục thù
2

Xạ thủ

3 hours
Giết
410
Chết
122
Số ván thắng
6
Số trận thua
5
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
29
Phục thù
1

Súng máy

0.8 hours
Giết
98
Chết
52
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
11
Phục thù
0

Tên lửa

0.2 hours
Giết
24
Chết
14
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
223
Phát trúng
695
Lượng đạn bắn ra
1,938
Bắn xuyên đầu
141
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
35.9%
% trúng đầu
20.3%

M1 Garand
Giết
599
Phát trúng
1,015
Lượng đạn bắn ra
2,716
Bắn xuyên đầu
261
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
37.4%
% trúng đầu
25.7%

M1 Garand -Ngắm
Giết
11
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
41
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
46.3%
% trúng đầu
36.8%

BAR
Giết
1,807
Phát trúng
4,513
Lượng đạn bắn ra
23,811
Bắn xuyên đầu
745
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19%
% trúng đầu
16.5%

BAR -Súng bán tự động
Giết
16
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
188
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16%
% trúng đầu
16.7%

Thompson
Giết
865
Phát trúng
2,474
Lượng đạn bắn ra
15,249
Bắn xuyên đầu
429
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.2%
% trúng đầu
17.3%

Springfield
Giết
96
Phát trúng
99
Lượng đạn bắn ra
161
Bắn xuyên đầu
38
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
61.5%
% trúng đầu
38.4%

Springfield -Ngắm
Giết
502
Phát trúng
543
Lượng đạn bắn ra
750
Bắn xuyên đầu
309
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
72.4%
% trúng đầu
56.9%

.30 Cal
Giết
52
Phát trúng
103
Lượng đạn bắn ra
992
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.4%
% trúng đầu
18.4%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
141
Phát trúng
318
Lượng đạn bắn ra
1,063
Bắn xuyên đầu
111
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
29.9%
% trúng đầu
34.9%

Bazooka
Giết
16
Phát trúng
28
Lượng đạn bắn ra
94
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
29.8%
% trúng đầu
39.3%

Colt 1911
Giết
54
Phát trúng
132
Lượng đạn bắn ra
601
Bắn xuyên đầu
30
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22%
% trúng đầu
22.7%

Dao
Giết
3
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
333
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
111
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
2.7%
% trúng đầu
11.1%

Lựu đạn nổ
Giết
68
Phát trúng
294
Lượng đạn bắn ra
918
Bắn xuyên đầu
41
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
32%
% trúng đầu
13.9%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
11
Phát trúng
60
Lượng đạn bắn ra
247
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
24.3%
% trúng đầu
16.7%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
2
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
373
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
187
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
2.4%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
918
Phát trúng
1,011
Lượng đạn bắn ra
1,600
Bắn xuyên đầu
387
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
63.2%
% trúng đầu
38.3%

K98k -Ngắm
Giết
11
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
17
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
70.6%
% trúng đầu
75%

Súng tỉa K98
Giết
44
Phát trúng
47
Lượng đạn bắn ra
70
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
67.1%
% trúng đầu
46.8%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
345
Phát trúng
371
Lượng đạn bắn ra
485
Bắn xuyên đầu
197
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
76.5%
% trúng đầu
53.1%

MP40
Giết
247
Phát trúng
689
Lượng đạn bắn ra
4,153
Bắn xuyên đầu
114
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.6%
% trúng đầu
16.5%

Stg44
Giết
606
Phát trúng
1,446
Lượng đạn bắn ra
7,900
Bắn xuyên đầu
173
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.3%
% trúng đầu
12%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
9
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
60
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
31.7%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
93
Phát trúng
187
Lượng đạn bắn ra
2,701
Bắn xuyên đầu
35
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.9%
% trúng đầu
18.7%

MG42 -Không lên nòng
Giết
962
Phát trúng
2,077
Lượng đạn bắn ra
8,824
Bắn xuyên đầu
665
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
23.5%
% trúng đầu
32%

Panzerschreck
Giết
6
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
32
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
50%
% trúng đầu
25%

P38
Giết
45
Phát trúng
101
Lượng đạn bắn ra
336
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
30.1%
% trúng đầu
22.8%

C96
Giết
15
Phát trúng
36
Lượng đạn bắn ra
269
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.4%
% trúng đầu
19.4%

Xẻng
Giết
9
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
245
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.1%
% trúng đầu
6.7%

Lựu đạn dính
Giết
10
Phát trúng
47
Lượng đạn bắn ra
166
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
28.3%
% trúng đầu
10.6%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
18
Phát trúng
66
Lượng đạn bắn ra
192
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
34.4%
% trúng đầu
13.6%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
6
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
52
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.3%
% trúng đầu
0