Class Records _
Giết
1,886 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
1,231 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
120 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số trận thua
105 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Tiếp quản
332 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
24 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
5 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
5 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
115 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Phục thù
16 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
23,811 (with BAR)
Phát trúng
4,513 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
745 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
76.5% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
75% (with K98k -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
5.2 hours
Lính đột kích
9.7 hours
Hỗ trợ
18.6 hours
Xạ thủ
5.1 hours
Súng máy
2.2 hours
Tên lửa
1.4 hours
Lính súng trường
7 hours
Lính đột kích
2.5 hours
Hỗ trợ
6.2 hours
Xạ thủ
3 hours
Súng máy
0.8 hours
Tên lửa
0.2 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
111
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
187
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2