Day of Defeat: Source Thống kê

CorkScrewDood


Giờ chơi 2 tuần qua:
2.8h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
7 of 54 (13%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
235 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
222 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
13 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
7 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
49 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
1 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
1 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
11 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
145 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
3,860 (with Thompson)
Phát trúng
496 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
58 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Panzerschreck)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
66.7% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
50% (with Rifle Grenade trục)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

3.1 hours
Giết
235
Chết
222
Số ván thắng
13
Số trận thua
7
Tiếp quản
34
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
11
Phục thù
3

Lính đột kích

2.3 hours
Giết
147
Chết
136
Số ván thắng
4
Số trận thua
6
Tiếp quản
49
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
1

Hỗ trợ

2.1 hours
Giết
139
Chết
139
Số ván thắng
4
Số trận thua
3
Tiếp quản
34
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
3

Xạ thủ

1.1 hours
Giết
74
Chết
59
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
13
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
0

Súng máy

0.2 hours
Giết
36
Chết
11
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
0

Tên lửa

1.7 hours
Giết
97
Chết
101
Số ván thắng
3
Số trận thua
1
Tiếp quản
38
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
2



Lính súng trường

1.3 hours
Giết
121
Chết
85
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
2

Lính đột kích

1.3 hours
Giết
77
Chết
91
Số ván thắng
3
Số trận thua
3
Tiếp quản
28
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.5 hours
Giết
23
Chết
38
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.2 hours
Giết
11
Chết
16
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.1 hours
Giết
2
Chết
5
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
4
Chết
4
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
64
Phát trúng
224
Lượng đạn bắn ra
1,173
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
19.1%
% trúng đầu
7.6%

M1 Garand
Giết
145
Phát trúng
261
Lượng đạn bắn ra
1,324
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.7%
% trúng đầu
11.1%

M1 Garand -Ngắm
Giết
25
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
172
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
31.4%
% trúng đầu
18.5%

BAR
Giết
75
Phát trúng
181
Lượng đạn bắn ra
2,068
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.8%
% trúng đầu
9.4%

BAR -Súng bán tự động
Giết
12
Phát trúng
36
Lượng đạn bắn ra
228
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.8%
% trúng đầu
5.6%

Thompson
Giết
139
Phát trúng
496
Lượng đạn bắn ra
3,860
Bắn xuyên đầu
58
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
12.8%
% trúng đầu
11.7%

Springfield
Giết
1
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
64
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
64
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
6.3%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
63
Phát trúng
74
Lượng đạn bắn ra
167
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
44.3%
% trúng đầu
9.5%

.30 Cal
Giết
17
Phát trúng
44
Lượng đạn bắn ra
427
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
9.1%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
2
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
232
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
116
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
2.6%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
18
Phát trúng
41
Lượng đạn bắn ra
94
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
43.6%
% trúng đầu
9.8%

Colt 1911
Giết
16
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
660
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.2%
% trúng đầu
11.1%

Dao
Giết
9
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
923
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
103
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
1.4%
% trúng đầu
7.7%

Lựu đạn nổ
Giết
13
Phát trúng
61
Lượng đạn bắn ra
133
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
45.9%
% trúng đầu
16.4%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
15
Phát trúng
36
Lượng đạn bắn ra
73
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
49.3%
% trúng đầu
16.7%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
95
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
115
Phát trúng
138
Lượng đạn bắn ra
349
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
39.5%
% trúng đầu
12.3%

K98k -Ngắm
Giết
5
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36.8%
% trúng đầu
14.3%

Súng tỉa K98
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
14
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.4%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
13
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
50
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36%
% trúng đầu
11.1%

MP40
Giết
91
Phát trúng
319
Lượng đạn bắn ra
2,625
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
12.2%
% trúng đầu
8.8%

Stg44
Giết
61
Phát trúng
171
Lượng đạn bắn ra
1,294
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
15.2%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
99
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
15.2%
% trúng đầu
13.3%

MG42
Giết
16
Phát trúng
47
Lượng đạn bắn ra
812
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
5.8%
% trúng đầu
4.3%

MG42 -Không lên nòng
Giết
4
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
439
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
110
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.6%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
5
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
12
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
66.7%
% trúng đầu
0

P38
Giết
9
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
254
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
0

C96
Giết
11
Phát trúng
36
Lượng đạn bắn ra
383
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.4%
% trúng đầu
16.7%

Xẻng
Giết
7
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
320
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.8%
% trúng đầu
8.3%

Lựu đạn dính
Giết
6
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
41
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
51.2%
% trúng đầu
14.3%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
1
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
40%
% trúng đầu
50%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A