Class Records _
Giết
235 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
222 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
13 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
7 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
49 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
1 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
1 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
11 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
145 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
3,860 (with Thompson)
Phát trúng
496 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
58 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Panzerschreck)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
66.7% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
50% (with Rifle Grenade trục)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
3.1 hours
Lính đột kích
2.3 hours
Hỗ trợ
2.1 hours
Xạ thủ
1.1 hours
Súng máy
0.2 hours
Tên lửa
1.7 hours
Lính súng trường
1.3 hours
Lính đột kích
1.3 hours
Hỗ trợ
0.5 hours
Xạ thủ
0.2 hours
Súng máy
0.1 hours
Tên lửa
0 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
64
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
116
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
103
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
110
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A